Centimet bên trên giây Mét bên trên giây
0cm/s0.00m/s
1cm/s0.01m/s
2cm/s0.02m/s
3cm/s0.03m/s
4cm/s0.04m/s
5cm/s0.05m/s
6cm/s0.06m/s
7cm/s0.07m/s
8cm/s0.08m/s
9cm/s0.09m/s
10cm/s0.10m/s
11cm/s0.11m/s
12cm/s0.12m/s
13cm/s0.13m/s
14cm/s0.14m/s
15cm/s0.15m/s
16cm/s0.16m/s
17cm/s0.17m/s
18cm/s0.18m/s
19cm/s0.19m/s

Bạn đang xem: 1cm/s bằng bao nhiêu m/s

Centimet trên giây Mét bên trên giây
20cm/s0.20m/s
21cm/s0.21m/s
22cm/s0.22m/s
23cm/s0.23m/s
24cm/s0.24m/s
25cm/s0.25m/s
26cm/s0.26m/s
27cm/s0.27m/s
28cm/s0.28m/s
29cm/s0.29m/s
30cm/s0.30m/s
31cm/s0.31m/s
32cm/s0.32m/s
33cm/s0.33m/s
34cm/s0.34m/s
35cm/s0.35m/s
36cm/s0.36m/s
37cm/s0.37m/s
38cm/s0.38m/s
39cm/s0.39m/s

Centimet bên trên giây Mét trên giây
40cm/s0.40m/s
41cm/s0.41m/s
42cm/s0.42m/s
43cm/s0.43m/s
44cm/s0.44m/s
45cm/s0.45m/s
46cm/s0.46m/s
47cm/s0.47m/s
48cm/s0.48m/s
49cm/s0.49m/s
50cm/s0.50m/s
51cm/s0.51m/s
52cm/s0.52m/s
53cm/s0.53m/s
54cm/s0.54m/s
55cm/s0.55m/s
56cm/s0.56m/s
57cm/s0.57m/s
58cm/s0.58m/s
59cm/s0.59m/s

Xem thêm: Cách Làm Trò Chơi Đoán Hình Ảnh Câu Hỏi Trong Powerpoint Đơn Giản

Increments Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: trăng tròn Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 50%
Accuracy chọn cách giải một số ít có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số tất cả nghĩa 4 các số tất cả nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số tất cả nghĩa 7 các số gồm nghĩa 8 các số gồm nghĩa